– Công nghệ Inverter tiết kiệm điện.
– Mồi hồ quang bằng công nghệ HF ổn định.
– Chức năng hàn Tig DC phù hợp cho hàn thép cacbon, thép không gỉ, đồng và kim loại màu.
– Tích hợp tính năng hàn Tig nguội, cho mối hàn sáng bóng thẩm mỹ cao.
– Điều chỉnh độc lập thời gian hàn và thời gian nghỉ.
– Hàn tig độ dày vật liệu từ 3.0 – 12mm, hàn que 2.0-4mm.
– Tốc độ hàn nhanh, độ bền hàn cao thích hợp hàn sản xuất,…
– Cấu tạo chắc chắn phù hợp làm việc trong môi trường công nghiệp.
– Thiết kế nhỏ gọn, di chuyển dễ dàng.
– Máy dùng nguồn 3 pha.
– Sử dụng điện 380V cho máy hàn khỏe, độ ngấu cao
– Tự động điều chỉnh dao động điện áp
– Hiển thị số tự động
| Máy hàn tig 300 W229 | ||
| Model: TIG 300 W229 | ||
| Xuất Xứ: | ||
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
| Đặc tính kỹ thuật | ĐV | TIG 300 W229 |
| Điện áp vào | V | 3 pha AC380V±15% 50Hz/60Hz |
| Công suất định mức | Kva | 7.21 |
| Hàn tig thường: | ||
| Dòng hàn/ điện áp ra định mức: | V | 250A/20V |
| Phạm vi điều chỉnh dòng hàn: | A | 10-250 |
| Chu kỳ tải định mức | % | 40 |
| Thời gian trễ khí | 2s-10s | |
| Kiểu mồi hồ quang | HF | |
| Hàn tig nguội | ||
| Phạm vi điều chỉnh dòng hàn: | A | 50-300 |
| Thời gian hàn (ms) | 1-900 | |
| Kiểu mồi hồ quang | HF | |
| Điện áp không tải | V | 60 |
| Hiệu suất | % | 87 |
| Hệ số công suất | 0.93 | |
| Cấp bảo vệ | IP21S | |
| Welding interval (S) | 0.1-10 | |
| Kích thước máy | MM | 92×209×380 |
| Trọng lượng | KG | 14.8 |
| Phụ kiện: – Súng hàn QQ300 5m – Dây khí – Kẹp mass |
||
| STT | file Upload | Tải file | Ngày đăng |