*HAI CHỨC NĂNG HÀN( TIG; MMA); CHỨC NĂNG TÙY CHỌN AC/DC( 交流/ 直流).
*HÀN ĐƯỢC NHÔM VỚI CHẾ ĐỘ AC TÙY CHỈNH CÂN BẰNG AC VÀ TẦN SỐ AC.
*CHỨC NĂNG TÙY CHỈNH TẦN SỐ XUNG VÀ ĐỘ RỘNG XUNG; TÙY CHỈNH THỜI GIAN KHÍ SỚM VÀ KHÍ TRỄ.
*TÙY CHỈNH DÒNG KHỞI ĐẦU VÀ DÒNG KẾT THÚC; THIẾT KẾ 2 MÁY QUẠT GIÚP TẢN NHIỆT VÀ 3 ỐNG THÔNG KHÍ CHỐNG BỤI HIỆU QUẢ.
*TIG 250PAC/DC=>CÔNG TẮC ĐIỀU KHIỂN TỪ XA ON/OFF; CÓ XUNG VÀ KHÔNG XUNG; CHỌN AC/DC;
CHỌN CHỨC NĂNG HÀN TIG/QUE; CHỌN CHẾ ĐỘ HÀN 2T/4T.
*ỨNG DỤNG THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG, KIM LOẠI, NGŨ KIM, CÔNG TRÌNH, ĐÓNG TÀU…
Máy Hàn Tig 250P AC/DC RILAND | ||
Model: TIG250P AC/DC (Hàn 2 chức năng TIG,MMA) | ||
Xuất xứ: (TIG XUNG – HÀN NHÔM – CÓ CHỨC NĂNG 2T/4T) | ||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Đặc tính kỹ thuật | ĐV | Thông số |
Điện áp vào | V | 1 Pha – 220V |
Tần số | HZ | 50/60 |
Công suất | KVA | 4,8 |
Điện áp hàn Tig | V | 68V/DC (96V/AC) |
Dòng hàn Tig | A | 10 – 210 |
Hàn phôi dày | mm | 0,8–5,0 |
Dòng hàn MMA | A | 10–160 |
Hàn que | mm | ø1,6–ø 3,2 |
Kích thước máy | MM | 476*340*402 |
Trọng lượng | KG | 20 |
Phụ kiện: – Súng hàn TIG WP26 dài 4m – Bộ kẹp mát dài 3m – Kim hàn TIG (Tungsten eletrodes) |
STT | file Upload | Tải file | Ngày đăng |