*CHẾ ĐỘ ESD GIÚP HÀN PHÔI SÁNG, ĐẸP.
*MÁY THIẾT KẾ NHỎ GỌN, MÀN HÌNH KỸ THUẬT SỐ, DỄ SỬ DỤNG.
*NÚM ĐIỀU CHỈNH ĐA NĂNG, TỰ ĐỘNG LƯU LẠI THÔNG SỐ ĐÃ ĐIỀU CHỈNH.
*ĐỒNG BỘ HÓA, TINH CHỈNH ĐIỆN ÁP CẢM ỨNG BẰNG BIẾN TRỞ VÔ CẤP.
*CHẾ ĐỘ 2T/4T/HF P, XUNG.
*TÙY CHỈNH TẦN SỐ XUNG VÀ ĐỘ RỘNG XUNG;THỜI GIAN KHÍ ĐẦU VÀ KHÍ TRỄ(KHÍ CUỐI).
*TÙY CHỈNH ĐỘ DỐC XUNG LÊN CAO VÀ ĐỘ DỐC XUNG XUỐNG.
*TÙY CHỈNH DÒNG KHỞI ĐẦU VÀ DÒNG KẾT THÚC.
*ỨNG DỤNG THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG, KIM LOẠI, NGŨ KIM,ĐÓNG TÀU
| Máy Hàn Tig 250PGDM RILAND | ||
| Model: TIG 250PGDM (TIG XUNG/ TIG LẠNH) | ||
| Xuất xứ: | ||
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
| Đặc tính kỹ thuật | ĐV | Thông số |
| Điện áp vào | V | 1 Pha – 220V |
| Tần số | HZ | 50/60 |
| Công suất | KVA | 5 |
| Điện áp hàn Tig | V | 56 |
| Dòng hàn Tig | A | 15 – 200 |
| Hàn phôi (TIG Lạnh) | mm | 0,3-1,5 |
| Hàn phôi dày | mm | 0,5-4,0 |
| Hàn que | mm | ø1,6–ø 4,0 |
| Kích thước máy | MM | 315*135*250 |
| Trọng lượng | KG | 5,6 |
| Phụ kiện: – Súng hàn QQ150 dài 4m – Bộ kẹp mát dài 3m -Dây dẫn khí 3m – Kim hàn TIG |
||
| STT | file Upload | Tải file | Ngày đăng |