Tính năng nổi bật:
– Sử dụng dây hàn có đường kính từ 0.8/0.9/1.0/1.2.
– Hàn liên tục dây hàn 0.8mm trên vật liệu dày từ 0.8 – 5mm hiệu suất 85%.
– Hàn liên tục dây hàn 1.0mm trên vật liệu dày từ 2.0 – 4.0mm hiệu suất 60%.
| Máy hàn bán tự động MIG NB250E | ||
| Model: NB250E | ||
| Xuất xứ: | ||
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
| Đặc tính kỹ thuật | ĐV | Thông số |
| Điện áp vào | V | 1 pha AC220V±15% 50 HZ |
| Dòng vào định mức | A | 19.1 |
| Phạm vi điều chỉnh dòng ra | A | 15 – 250 |
| Công suất định mức | KVA | 12.6 |
| Phạm vi điều chỉnh tốc độ dây | 1.5 – 1.6 | |
| Điện áp không tải | 60 | |
| Chu kỳ tải (40°C) | % | 35 |
| Hệ số công suất | 0.7 | |
| Hiệu suất | % | 85 |
| Đường kính dây hàn | mm | 0.6/0.8/1 |
| Cấp bảo vệ | IP21S | |
| Cấp cách điện | F | |
| Trọng lượng | Kg | 26.8 |
| Kích thước máy | mm | 627 x 267 x 452 |
| Phụ kiện: – Súng hàn QTB-3m – Kẹp mát 3m – Đồng hồ CO2 |
||
| STT | file Upload | Tải file | Ngày đăng |