Tính năng nổi bật:
– Chức năng cắt plasma, độ dày cắt tối đa 8mm, cắt đẹp 3-5mm.
– Áp lực khí cắt vật liệusắt: 4 -5Kpa.
– Áp lực khí cắt vật liệuinox: 3.5 -4.5Kpa.
– Mồi hồ quang cao tần.
– Thích hợp cắt thép không gỉ, đồng , thép cacbon, nhôm và các kim loại khác.
– Cắt kim loại nhanh.
– Dễ vận hành.
– Chồng nước, chống tĩnh điện.
| Máy cắt Plasma Jasic Cut 40 | ||
| Model: Cut40 | ||
| Xuất xứ: | ||
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
| Đặc tính kỹ thuật | ĐV | Thông số |
| Điện áp vào | V | 1 pha AC 220V±15% 50/60 Hz |
| Công suất | Kva | 5.6 |
| Điên áp không tải | V | 220 |
| Phạm vi điều chỉnh dòng | A | 20-40 |
| Điện áp cắt | V | 96 |
| Chu kỳ tải Imax (25°C) | 60 | |
| Chu kỳ tải 100% (25°C) | A | 31 |
| Hiệu suất | % | 85 |
| Hệ số công suất | 0.93 | |
| Độ dày cắt tối đa | mm | 12 |
| Độ dày cắt hiệu quả | mm | 6 |
| Trọng lượng máy | Kg | 8.6 |
| Kích thước máy | mm | 371 x 155 x 295 |
| Cấp bảo vệ | IP23 | |
| Cấp cách điện | B | |
| Mồi hồ quang | Chạm | |
| Khí nén (cho thép carbon) | 0.4-0.6 MPA;7800 l/h | |
| Khí nén (cho thép không gỉ) | 0.4-0.6 MPA;12000 l/h | |
| Phụ kiện: – Súng cắt Plasma SG40-5m – Kẹp mát 2m – Đồng hồ khí |
||
| STT | file Upload | Tải file | Ngày đăng |