Máy cắt kim loại công nghệ Plasma CUT 100 L201 Jasic
Tính năng nổi bật:
– Độ dày cắt tối đa 30mm, cắt đẹp 20mm.
– Áp lực khí cắt vật liệu sắt: 4-5 Kpa.
– Áp lực khí cắt vật liệu inox: 3.5-4.5 Kpa.
– Có chức năng Pilot (mồi hồ quang ban đầu – cắt không cần chạm phôi – bép cắt bền hơn – dùng kết hợp với cắt rùa tự động).
– Có khả năng cắt thép thường, thép không gỉ, thép mạ, đồng và các kim loại khác.
– Dòng ra ổn định.
– Van đôi điều khiển khí gas.
– Có chế độ tự động bảo vệ điện áp.
| Máy cắt Plasma CUT 100 L201 Jasic | ||
| Model: CUT100 L201 | ||
| Xuất xứ: | ||
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
| Đặc tính kỹ thuật | ĐV | Thông số |
| Điện áp vào | V | 3 pha AC 380V±15% 50/60 Hz |
| Dòng vào định mức | A | 24 |
| Công suất | KVA | 16 |
| Điện áp không tải | V | 315 |
| Phạm vi dòng điện | V | 20 – 100 |
| Phạm vi điện áp ra | V | 100A/120A |
| Chu kỳ tải Imax (40°C) | % | 60 |
| Chu kỳ tải 100% (40°C) | A | 77 |
| Hiệu suất | % | 85 |
| Hệ số công suất | 0.8 | |
| Cấp cách điện | F | |
| Cấp bảo vệ | IP21S | |
| Khí nén (cho thép cacbon) | 0.4-0.6 MPA;7800 l/h | |
| Khí nén (cho thép không gỉ) | 0.4-0.6 MPA;1200 l/h | |
| Chiều dày cắt tối đa | mm | 35 |
| Chiều dày cắt hiệu quả | mm | 20 |
| Kích thước | mm | 568 x 253 x 443 |
| Trọng lượng | Kg | 25 |
| Phụ kiện: – Súng cắt Plasma P80-5m – Kẹp mát 2m – Đồng hồ khí. |
||
| STT | file Upload | Tải file | Ngày đăng |